Trang chủ3450 • TYO
add
Sato Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.160,00 ¥
Phạm vi một năm
1.160,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,00 Tr | -48,19% |
Chi phí hoạt động | 60,50 Tr | -27,98% |
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | -89,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -79,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,50 Tr | -120,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,00 Tr | -20,80% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 3,49% |
Tổng nợ | 2,08 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 Tr | -89,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,00 Tr | 161,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | 84,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 Tr | -124,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 101,88% |
Dòng tiền tự do | -9,94 Tr | 86,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
85