Trang chủ3451 • TYO
add
Tosei Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
130.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
130.300,00 ¥ - 131.400,00 ¥
Phạm vi một năm
121.100,00 ¥ - 148.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,28 T JPY
Số lượng trung bình
845,00
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 49,98 Tr | 1,64% |
Thu nhập ròng | 693,14 Tr | 4,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,75 | 1,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 4,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -17,34% |
Tổng tài sản | 89,88 T | 3,75% |
Tổng nợ | 46,92 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,46 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,14 Tr | 4,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 930,57 Tr | 6,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -298,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 911,45 Tr | 414,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,52 Tr | -486,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web