Trang chủ3451 • TYO
add
Tosei Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
128.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127.800,00 ¥ - 129.100,00 ¥
Phạm vi một năm
120.500,00 ¥ - 148.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,60 T JPY
Số lượng trung bình
831,00
Tỷ số P/E
17,21
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 53,56 Tr | 12,61% |
Thu nhập ròng | 708,01 Tr | 4,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,66 | 0,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 5,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -13,79% |
Tổng tài sản | 89,97 T | 3,88% |
Tổng nợ | 46,98 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 376,46 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 708,01 Tr | 4,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 7,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,31 Tr | 12,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -726,95 Tr | -4,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,73 Tr | 56,45% |
Dòng tiền tự do | 707,72 Tr | 5,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web