Trang chủ3452 • TYO
add
B-Lot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.313,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.261,00 ¥ - 1.307,00 ¥
Phạm vi một năm
707,00 ¥ - 1.634,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,36 T JPY
Số lượng trung bình
188,53 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | -20,34% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 46,58% |
Thu nhập ròng | -507,00 Tr | -183,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,54 | -204,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,50 Tr | -115,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,27 T | 18,39% |
Tổng tài sản | 56,90 T | -0,59% |
Tổng nợ | 39,23 T | -7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -507,00 Tr | -183,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
175