Trang chủ3452 • TYO
add
B-Lot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.397,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.363,00 ¥ - 1.418,00 ¥
Phạm vi một năm
707,00 ¥ - 1.634,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,40 T JPY
Số lượng trung bình
89,14 N
Tỷ số P/E
6,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 T | 70,59% |
Chi phí hoạt động | 946,00 Tr | 28,18% |
Thu nhập ròng | 818,00 Tr | 40,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,77 | -17,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | 55,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 T | 31,27% |
Tổng tài sản | 93,60 T | 57,30% |
Tổng nợ | 76,46 T | 70,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 818,00 Tr | 40,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2008
Trang web
Nhân viên
175