Trang chủ3454 • TPE
add
Công ty Vivotek
Giá đóng cửa hôm trước
110,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
108,00 NT$ - 111,50 NT$
Phạm vi một năm
95,00 NT$ - 153,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T TWD
Số lượng trung bình
161,25 N
Tỷ số P/E
26,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 24,55% |
Chi phí hoạt động | 555,69 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | 56,16 Tr | 2.789,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 2.275,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,81 Tr | 691,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -27,58% |
Tổng tài sản | 6,00 T | -1,76% |
Tổng nợ | 2,32 T | -6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,16 Tr | 2.789,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,82 Tr | -43,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,02 Tr | -70,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,74 Tr | -143,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,51 Tr | -78,71% |
Dòng tiền tự do | -229,32 Tr | -58,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
568