Trang chủ3454 • TPE
add
Công ty Vivotek
Giá đóng cửa hôm trước
117,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
108,50 NT$ - 119,00 NT$
Phạm vi một năm
95,00 NT$ - 153,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 T TWD
Số lượng trung bình
869,29 N
Tỷ số P/E
32,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | 16,85% |
Chi phí hoạt động | 496,09 Tr | -0,70% |
Thu nhập ròng | 172,19 Tr | 104,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | 75,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,77 Tr | 87,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -20,25% |
Tổng tài sản | 6,32 T | -1,25% |
Tổng nợ | 2,71 T | -3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,19 Tr | 104,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 Tr | -99,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,31 Tr | 37,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 259,76 Tr | 495,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 238,05 Tr | -21,38% |
Dòng tiền tự do | -124,93 Tr | -133,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
568