Trang chủ3454 • TYO
add
First Brothers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.014,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.003,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Phạm vi một năm
890,00 ¥ - 1.284,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 T JPY
Số lượng trung bình
22,09 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 19,94% |
Chi phí hoạt động | 650,75 Tr | 10,30% |
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 7,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | -9,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 T | 26,89% |
Tổng tài sản | 90,23 T | 3,72% |
Tổng nợ | 65,25 T | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,00 Tr | 7,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
160