Trang chủ3454 • TYO
add
First Brothers Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.073,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.016,00 ¥ - 1.050,00 ¥
Phạm vi một năm
912,00 ¥ - 1.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,57 T JPY
Số lượng trung bình
81,59 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | -12,63% |
Chi phí hoạt động | 564,00 Tr | -12,15% |
Thu nhập ròng | 323,00 Tr | -27,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | -16,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 865,00 Tr | 35,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | -43,61% |
Tổng tài sản | 87,73 T | -5,30% |
Tổng nợ | 63,70 T | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,00 Tr | -27,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
172