Trang chủ3455 • TYO
add
Healthcare & Medical Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
106.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
106.000,00 ¥ - 107.200,00 ¥
Phạm vi một năm
102.400,00 ¥ - 136.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,47 T JPY
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
18,28
Tỷ lệ cổ tức
5,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 42,63 Tr | 5,91% |
Thu nhập ròng | 527,42 Tr | -1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,95 | -4,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 943,73 Tr | 3,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | 27,30% |
Tổng tài sản | 83,46 T | 3,30% |
Tổng nợ | 44,81 T | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 527,42 Tr | -1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 852,43 Tr | 13,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | -1.410,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 618,44 Tr | 196,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,50 Tr | 342,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web