Trang chủ3455 • TYO
add
Healthcare & Medical Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
111.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
110.900,00 ¥ - 112.500,00 ¥
Phạm vi một năm
102.200,00 ¥ - 134.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,30 T JPY
Số lượng trung bình
816,00
Tỷ số P/E
19,38
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 45,82 Tr | 12,72% |
Thu nhập ròng | 512,30 Tr | -2,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,61 | -5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 936,76 Tr | 2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 13,05% |
Tổng tài sản | 84,61 T | 4,82% |
Tổng nợ | 46,00 T | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,30 Tr | -2,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 841,07 Tr | -5,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -751,15 Tr | -625,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,70 Tr | 92,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,22 Tr | -69,89% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | -331,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web