Trang chủ3457 • TYO
add
&Do Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
997,00 ¥ - 1.004,00 ¥
Phạm vi một năm
825,00 ¥ - 1.319,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,91 T JPY
Số lượng trung bình
43,09 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,54 T | -5,48% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 0,57% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -74,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | -73,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 639,75 Tr | -47,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | -23,00% |
Tổng tài sản | 77,58 T | -4,43% |
Tổng nợ | 61,04 T | -7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | -74,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
764