Trang chủ3457 • TYO
add
&Do Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.166,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.114,00 ¥ - 1.138,00 ¥
Phạm vi một năm
825,00 ¥ - 1.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,26 T JPY
Số lượng trung bình
63,08 N
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,07 T | -20,21% |
Chi phí hoạt động | 2,69 T | -14,03% |
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 508,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | 661,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,75 Tr | -32,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 T | 11,05% |
Tổng tài sản | 77,50 T | -1,73% |
Tổng nợ | 59,99 T | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,00 Tr | 508,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
764