Trang chủ3457 • TYO
add
&Do Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.366,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.352,00 ¥ - 1.367,00 ¥
Phạm vi một năm
825,00 ¥ - 1.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,02 T JPY
Số lượng trung bình
95,58 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,38 T | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | -4,79% |
Thu nhập ròng | 995,00 Tr | 17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 9,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,19 T | -29,21% |
Tổng tài sản | 74,77 T | -7,56% |
Tổng nợ | 57,24 T | -11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 995,00 Tr | 17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
764