Trang chủ3458 • TYO
add
CRE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.694,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.693,00 ¥ - 1.695,00 ¥
Phạm vi một năm
1.122,00 ¥ - 1.735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,80 T JPY
Số lượng trung bình
71,71 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,13 T | -34,38% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | -0,71% |
Thu nhập ròng | 828,00 Tr | 4,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 58,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 32,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,66 T | -27,38% |
Tổng tài sản | 157,29 T | 7,81% |
Tổng nợ | 115,54 T | 7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 828,00 Tr | 4,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
356