Trang chủ3459 • TYO
add
Samty Residential Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
96.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
95.200,00 ¥ - 96.400,00 ¥
Phạm vi một năm
87.800,00 ¥ - 106.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,03 T JPY
Số lượng trung bình
1,16 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 10.165,37% |
Chi phí hoạt động | 125,56 Tr | 166,59% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 2.794,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,15 | -71,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | 4.401,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | -0,27% |
Tổng tài sản | 179,55 T | 4,41% |
Tổng nợ | 94,27 T | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 852,73 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 2.794,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,66 T | 34.914,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,60 T | -1.061,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,58 T | 739,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,32 Tr | 2,90% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | 4.783,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web