Trang chủ3459 • TYO
add
Samty Residential Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
91.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
91.600,00 ¥ - 93.000,00 ¥
Phạm vi một năm
90.500,00 ¥ - 112.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,96 T JPY
Số lượng trung bình
1,23 N
Tỷ số P/E
18,45
Tỷ lệ cổ tức
5,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | -1,84% |
Chi phí hoạt động | 135,67 Tr | -58,11% |
Thu nhập ròng | 984,60 Tr | -8,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,45 | -6,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | -3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 T | 15,81% |
Tổng tài sản | 171,18 T | -0,16% |
Tổng nợ | 87,71 T | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 838,73 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 984,60 Tr | -8,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,91 T | -32,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,46 Tr | 79,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | 3,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 440,39 Tr | 115,86% |
Dòng tiền tự do | 1,22 T | -3,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web