Trang chủ3462 • TYO
add
Nomura Real Estate Master Fund Inc
Giá đóng cửa hôm trước
142.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
144.100,00 ¥ - 146.700,00 ¥
Phạm vi một năm
135.800,00 ¥ - 171.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
679,58 T JPY
Số lượng trung bình
14,60 N
Tỷ số P/E
23,11
Tỷ lệ cổ tức
4,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,69 T | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | 0,59% |
Thu nhập ròng | 6,48 T | -7,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,91 | -5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,79 T | -3,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,10 T | -15,06% |
Tổng tài sản | 1,19 NT | 0,18% |
Tổng nợ | 575,67 T | 0,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,48 T | -7,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,21 T | -18,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,13 T | -219,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,04 T | -3,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 T | -172,36% |
Dòng tiền tự do | 8,25 T | -3,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web