Trang chủ3462 • TYO
add
Nomura Real Estate Master Fund Inc
Giá đóng cửa hôm trước
144.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
144.600,00 ¥ - 147.400,00 ¥
Phạm vi một năm
133.800,00 ¥ - 161.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
681,62 T JPY
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
20,39
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,54 T | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -0,45% |
Thu nhập ròng | 8,84 T | 5,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,24 | 2,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,16 T | 3,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,47 T | -36,38% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | -0,75% |
Tổng nợ | 576,97 T | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 606,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,84 T | 5,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,66 T | 42,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,80 T | -5,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,58 T | -98,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,50 Tr | 127,83% |
Dòng tiền tự do | 9,13 T | 19,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web