Trang chủ3465 • TYO
add
Ki-Star Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.950,00 ¥
Phạm vi một năm
2.848,00 ¥ - 4.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,53 T JPY
Số lượng trung bình
72,27 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,90 T | 13,53% |
Chi phí hoạt động | 6,08 T | 15,76% |
Thu nhập ròng | 2,21 T | 29,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 T | 35,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,64 T | 11,90% |
Tổng tài sản | 287,22 T | 16,94% |
Tổng nợ | 221,91 T | 20,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,21 T | 29,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.516