Trang chủ3465 • TYO
add
Ki-Star Real Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.655,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.615,00 ¥ - 4.700,00 ¥
Phạm vi một năm
2.848,00 ¥ - 5.240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
73,54 T JPY
Số lượng trung bình
76,30 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,72 T | 28,38% |
Chi phí hoạt động | 6,63 T | 18,87% |
Thu nhập ròng | 3,00 T | 44,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 12,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 T | 64,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,91 T | 28,30% |
Tổng tài sản | 294,55 T | 19,71% |
Tổng nợ | 225,75 T | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 T | 44,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
2.664