Trang chủ3466 • TYO
add
Lasalle Logiport Reit
Giá đóng cửa hôm trước
138.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
137.700,00 ¥ - 139.400,00 ¥
Phạm vi một năm
133.600,00 ¥ - 159.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
250,59 T JPY
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
20,44
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,38 T | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 64,32 Tr | 3,73% |
Thu nhập ròng | 3,17 T | -4,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,68 | -1,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,29 T | -3,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,31 T | -24,44% |
Tổng tài sản | 398,05 T | -2,44% |
Tổng nợ | 181,53 T | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 T | -4,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 T | -15,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -826,23 Tr | 67,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,37 T | -155,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 T | -344,30% |
Dòng tiền tự do | 2,79 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web