Trang chủ3466 • TYO
add
Lasalle Logiport Reit
Giá đóng cửa hôm trước
144.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
143.300,00 ¥ - 144.600,00 ¥
Phạm vi một năm
138.100,00 ¥ - 160.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
269,75 T JPY
Số lượng trung bình
3,92 N
Tỷ số P/E
20,85
Tỷ lệ cổ tức
4,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,39 T | 13,97% |
Chi phí hoạt động | 57,00 Tr | 40,73% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | 23,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,35 | 8,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 T | 18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,01 T | 11,46% |
Tổng tài sản | 406,62 T | 0,13% |
Tổng nợ | 181,69 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | 23,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,46 T | 84,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | 86,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 T | -143,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,78 Tr | 119,22% |
Dòng tiền tự do | 1,75 T | 106,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web