Trang chủ3466 • TYO
add
Lasalle Logiport Reit
Giá đóng cửa hôm trước
146.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
145.600,00 ¥ - 146.900,00 ¥
Phạm vi một năm
138.100,00 ¥ - 160.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
274,04 T JPY
Số lượng trung bình
4,24 N
Tỷ số P/E
21,18
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,39 T | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 78,00 Tr | 25,80% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | -5,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,34 | -2,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 T | -4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,01 T | -1,24% |
Tổng tài sản | 406,62 T | -0,34% |
Tổng nợ | 181,69 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | -5,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,46 T | -16,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | 36,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,64 T | -26,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,50 Tr | -82,56% |
Dòng tiền tự do | 2,26 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web