Trang chủ3468 • TYO
add
Star Asia Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
55.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55.200,00 ¥ - 55.900,00 ¥
Phạm vi một năm
49.100,00 ¥ - 63.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
150,20 T JPY
Số lượng trung bình
7,94 N
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 T | 21,66% |
Chi phí hoạt động | 75,05 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 2,26 T | 28,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,67 | 5,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 T | 25,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | 54,71% |
Tổng tài sản | 293,81 T | 13,37% |
Tổng nợ | 149,12 T | 12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 T | 28,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 T | 51,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,40 T | 28,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,06 T | -35,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 670,50 Tr | 1.098,56% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | 231,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web