Trang chủ3469 • TYO
add
Dualtap Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.005,00 ¥ - 1.011,00 ¥
Phạm vi một năm
390,00 ¥ - 1.479,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T JPY
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | 24,89% |
Chi phí hoạt động | 280,00 Tr | -1,75% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,64 | 37,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,75 Tr | 435,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -48,29% |
Tổng tài sản | 6,00 T | 13,63% |
Tổng nợ | 4,21 T | 36,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | 21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
215