Trang chủ3471 • TYO
add
Mitsui Fudosan Logistics Park Inc
Giá đóng cửa hôm trước
102.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
101.800,00 ¥ - 103.300,00 ¥
Phạm vi một năm
96.600,00 ¥ - 115.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
328,73 T JPY
Số lượng trung bình
9,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 81,42 Tr | 47,72% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | -3,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,73 | -12,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 T | 7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 887,85 Tr | 26,16% |
Tổng tài sản | 385,99 T | 6,89% |
Tổng nợ | 172,74 T | 20,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | -3,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 T | -10,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,02 Tr | 95,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 T | -183,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | 139,81% |
Dòng tiền tự do | 2,51 T | -14,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web