Trang chủ3472 • TYO
add
Nippon Hotel & Residential Invest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
67.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67.400,00 ¥ - 68.100,00 ¥
Phạm vi một năm
60.500,00 ¥ - 84.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,86 T JPY
Số lượng trung bình
838,00
Tỷ số P/E
22,37
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -9,43 Tr | -101,52% |
Chi phí hoạt động | -9,75 Tr | -133,00% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -102,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,81 | 50,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,81 Tr | -56,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -41,13% |
Tổng tài sản | 35,43 T | 6,81% |
Tổng nợ | 14,46 T | 18,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,35 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | -102,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2016
Trang web
Nhân viên
1.315