Trang chủ3474 • TYO
add
G-Factory Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
748,00 ¥
Phạm vi một năm
321,00 ¥ - 780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T JPY
Số lượng trung bình
8,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 14,57% |
Chi phí hoạt động | 768,00 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 410,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | 370,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,50 Tr | 93,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -172,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -2,44% |
Tổng tài sản | 4,73 T | 1,68% |
Tổng nợ | 2,86 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | 410,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
290