Trang chủ3476 • TYO
add
Mirai Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44.700,00 ¥ - 45.000,00 ¥
Phạm vi một năm
38.650,00 ¥ - 45.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,45 T JPY
Số lượng trung bình
4,26 N
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 T | 2,38% |
Chi phí hoạt động | 59,28 Tr | 45,86% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,67 | 11,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 5,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,17 T | 58,36% |
Tổng tài sản | 188,41 T | 0,45% |
Tổng nợ | 100,79 T | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,74 T | 327,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,68 T | 25,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | -124,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,69 Tr | -103,07% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | 2,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web