Trang chủ347700 • KOSDAQ
add
LifeSemantics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.725,00 ₩ - 3.140,00 ₩
Phạm vi một năm
1.613,00 ₩ - 4.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,37 T KRW
Số lượng trung bình
789,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 575,01% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | 39,83% |
Thu nhập ròng | -3,38 T | -37,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,87 | 79,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 T | -34,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -90,77% |
Tổng tài sản | 14,16 T | -34,70% |
Tổng nợ | 9,11 T | -45,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,38 T | -37,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 T | 23,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,62 Tr | -104,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,24 Tr | 87,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 T | -1.687,91% |
Dòng tiền tự do | -1,57 T | 30,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
47