Trang chủ347740 • KOSDAQ
add
P&K Skin Research Center Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.845,00 ₩ - 2.995,00 ₩
Phạm vi một năm
1.907,00 ₩ - 3.455,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,68 T KRW
Số lượng trung bình
705,16 N
Tỷ số P/E
12,02
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,46 T | 54,34% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -2,87% |
Thu nhập ròng | 2,36 T | 79,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,46 | 16,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 T | 114,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,68 T | -18,88% |
Tổng tài sản | 83,88 T | 9,11% |
Tổng nợ | 5,68 T | 48,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 T | 79,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -35,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,54 T | -180,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,67 Tr | 94,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,29 T | -146,82% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | -22,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
92