Trang chủ347740 • KOSDAQ
add
P&K Skin Research Center Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.205,00 ₩ - 2.240,00 ₩
Phạm vi một năm
1.907,00 ₩ - 3.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,07 T KRW
Số lượng trung bình
34,34 N
Tỷ số P/E
11,11
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | 3,55% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 3,81% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -46,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,16 | -48,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | -13,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,71 T | -8,90% |
Tổng tài sản | 82,04 T | 5,98% |
Tổng nợ | 5,18 T | 63,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -46,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | 1,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 T | -237,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,16 Tr | 86,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | -130,11% |
Dòng tiền tự do | 1,18 T | 152,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
104