Trang chủ347770 • KOSDAQ
add
PIMS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.613,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.606,00 ₩ - 1.626,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 3.665,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,14 T KRW
Số lượng trung bình
124,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,70 T | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | -16,96% |
Thu nhập ròng | -1,39 T | -118,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,88 | -97,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,20 Tr | 27,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | -47,80% |
Tổng tài sản | 84,53 T | -4,38% |
Tổng nợ | 33,02 T | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 T | -118,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 T | -177,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 T | -7,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 T | 129,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 T | -216,63% |
Dòng tiền tự do | -5,78 T | -268,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
195