Trang chủ347770 • KOSDAQ
add
PIMS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.958,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.920,00 ₩ - 1.980,00 ₩
Phạm vi một năm
1.802,00 ₩ - 5.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,89 T KRW
Số lượng trung bình
118,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,78 T | -44,81% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | -6,19% |
Thu nhập ròng | -1,11 T | -132,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,62 | -159,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -73,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | 22,32% |
Tổng tài sản | 86,03 T | -18,72% |
Tổng nợ | 28,79 T | -35,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 T | -132,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 T | 10,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | -45,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,00 Tr | -116,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 859,95 Tr | -59,49% |
Dòng tiền tự do | 780,18 Tr | 732,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
195