Trang chủ347850 • KOSDAQ
add
DND Pharmatech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
60.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
59.500,00 ₩ - 67.100,00 ₩
Phạm vi một năm
25.100,00 ₩ - 67.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
710,96 T KRW
Số lượng trung bình
221,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 T | 180,01% |
Chi phí hoạt động | 11,91 T | 106,01% |
Thu nhập ròng | -9,39 T | -1.935,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -185,81 | -755,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,45 T | -88,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,01 T | 91,88% |
Tổng tài sản | 97,50 T | 23,10% |
Tổng nợ | 27,93 T | 16,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,39 T | -1.935,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,31 T | -304,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,71 Tr | 57,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,01 Tr | 151,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,75 T | -161,01% |
Dòng tiền tự do | -6,01 T | -402,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
24