Trang chủ347850 • KOSDAQ
add
DND Pharmatech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
38.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
38.800,00 ₩ - 40.400,00 ₩
Phạm vi một năm
25.100,00 ₩ - 53.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
397,49 T KRW
Số lượng trung bình
272,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -76,13% |
Chi phí hoạt động | 8,26 T | 59,37% |
Thu nhập ròng | -5,78 T | -132,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -249,70 | -237,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,58 T | -181,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,32 T | — |
Tổng tài sản | 109,53 T | — |
Tổng nợ | 25,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,78 T | -132,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 T | -70,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,53 Tr | -576,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,09 T | 21.910,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,84 T | 728,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
21