Trang chủ347850 • KOSDAQ
add
DND Pharmatech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
125.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
120.600,00 ₩ - 131.000,00 ₩
Phạm vi một năm
25.100,00 ₩ - 154.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 NT KRW
Số lượng trung bình
372,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | -32,76% |
Chi phí hoạt động | 10,72 T | 45,61% |
Thu nhập ròng | -9,85 T | -79,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -696,87 | -166,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,90 T | -104,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,15 T | 67,16% |
Tổng tài sản | 88,53 T | — |
Tổng nợ | 25,35 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,85 T | -79,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 T | -146,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,90 Tr | -10,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 T | 588,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,87 T | -37,95% |
Dòng tiền tự do | -2,32 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
24