Trang chủ347860 • KOSDAQ
add
Alchera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.000,00 ₩ - 3.270,00 ₩
Phạm vi một năm
1.255,00 ₩ - 4.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,94 T KRW
Số lượng trung bình
3,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,59 Tr | -61,00% |
Chi phí hoạt động | 6,05 T | -21,35% |
Thu nhập ròng | -5,24 T | -57,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -615,49 | -303,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,78 T | 4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,65 T | -19,50% |
Tổng tài sản | 23,52 T | -6,01% |
Tổng nợ | 7,50 T | -62,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,24 T | -57,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 T | -311,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 T | -107,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,47 T | 303,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,50 T | -27,85% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | -17,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
78