Trang chủ347860 • KOSDAQ
add
Alchera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.692,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.680,00 ₩ - 1.736,00 ₩
Phạm vi một năm
1.255,00 ₩ - 3.561,72 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,92 T KRW
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | 14,65% |
Chi phí hoạt động | 7,74 T | -10,20% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | 199,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,99 | 186,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 276,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | -87,76% |
Tổng tài sản | 17,76 T | -50,94% |
Tổng nợ | 10,68 T | -61,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | 199,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 T | 169,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,05 T | -73,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 T | -484,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,66 Tr | 89,58% |
Dòng tiền tự do | 379,24 N | 100,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
78