Trang chủ347890 • KOSDAQ
add
M2I Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
5.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.540,00 ₩ - 5.660,00 ₩
Phạm vi một năm
4.805,00 ₩ - 7.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,54 T KRW
Số lượng trung bình
7,24 N
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,12 T | 44,70% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 1,81% |
Thu nhập ròng | 2,52 T | 111,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,90 | 46,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | 299,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,96 T | -6,04% |
Tổng tài sản | 78,07 T | 1,36% |
Tổng nợ | 5,03 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 T | 111,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 T | -26,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 T | -7,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -851,23 Tr | -287,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,23 Tr | -170,61% |
Dòng tiền tự do | 74,10 Tr | -96,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
122