Trang chủ347890 • KOSDAQ
add
M2I Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
5.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ₩ - 5.540,00 ₩
Phạm vi một năm
5.130,00 ₩ - 8.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,61 T KRW
Số lượng trung bình
22,43 N
Tỷ số P/E
18,32
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 T | -17,18% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 10,89% |
Thu nhập ròng | 676,69 Tr | -64,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | -56,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | -57,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,85 T | -2,49% |
Tổng tài sản | 77,22 T | -0,48% |
Tổng nợ | 6,11 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 676,69 Tr | -64,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,97 Tr | -82,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,57 T | 461,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 T | 22,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 237,30 Tr | 165,98% |
Dòng tiền tự do | -55,24 Tr | -103,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
122