Trang chủ3479 • TYO
add
TKP Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.656,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.643,00 ¥ - 1.687,00 ¥
Phạm vi một năm
1.172,00 ¥ - 1.924,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,63 T JPY
Số lượng trung bình
455,36 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,85 T | 105,64% |
Chi phí hoạt động | 5,19 T | 113,76% |
Thu nhập ròng | 893,00 Tr | 14,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | -44,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,77 T | -23,33% |
Tổng tài sản | 99,71 T | 34,54% |
Tổng nợ | 52,44 T | 49,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 893,00 Tr | 14,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
1.052