Trang chủ348030 • KOSDAQ
add
Mobirix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.040,00 ₩ - 5.210,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 9.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,40 T KRW
Số lượng trung bình
5,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,55 T | -39,49% |
Chi phí hoạt động | 16,70 T | -18,59% |
Thu nhập ròng | -4,12 T | -285,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,44 | -406,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,63 T | -204,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,37 T | -30,23% |
Tổng tài sản | 68,85 T | -18,10% |
Tổng nợ | 4,20 T | -34,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,12 T | -285,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 T | 35,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,97 Tr | -102,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,07 Tr | 0,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,94 T | -30,94% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | -5.543,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Nhân viên
238