Trang chủ348030 • KOSDAQ
add
Mobirix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.160,00 ₩ - 4.305,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 7.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,20 T KRW
Số lượng trung bình
16,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 T | -41,04% |
Chi phí hoạt động | 12,93 T | -31,47% |
Thu nhập ròng | -2,94 T | -533,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,71 | -972,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,69 T | -72,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,12 T | -40,69% |
Tổng tài sản | 61,29 T | -19,36% |
Tổng nợ | 4,95 T | -14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 T | -533,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,83 T | -178,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 276,00 Tr | 516,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 843,04 Tr | 490,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 T | -140,25% |
Dòng tiền tự do | -2,97 T | -44,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Nhân viên
238