Trang chủ348030 • KOSDAQ
add
Mobirix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.675,00 ₩ - 4.970,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,15 T KRW
Số lượng trung bình
11,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,47 T | -29,70% |
Chi phí hoạt động | 17,70 T | -17,38% |
Thu nhập ròng | -5,67 T | 1,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,52 | -40,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,70 T | -56,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,40 T | -28,32% |
Tổng tài sản | 63,32 T | -19,72% |
Tổng nợ | 4,97 T | -24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,67 T | 1,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 T | -138,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -333,40 Tr | -103,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,96 Tr | 278,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -109,08% |
Dòng tiền tự do | -2,85 T | -174,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Nhân viên
238