Trang chủ348080 • KOSDAQ
add
Quratis Inc
Giá đóng cửa hôm trước
870,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
875,00 ₩ - 992,00 ₩
Phạm vi một năm
516,00 ₩ - 2.095,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,77 T KRW
Số lượng trung bình
339,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 1.668,21% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -6,12% |
Thu nhập ròng | -2,56 T | 45,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -211,58 | 96,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 T | 47,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,83 T | 241,82% |
Tổng tài sản | 63,56 T | 6,09% |
Tổng nợ | 35,67 T | 38,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,56 T | 45,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,17 T | -134,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,78 Tr | 48,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,91 T | 1.106,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,67 T | 373,39% |
Dòng tiền tự do | 2,49 T | 152,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
71