Trang chủ3480 • TYO
add
J.S.B. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.815,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.755,00 ¥ - 3.815,00 ¥
Phạm vi một năm
2.341,00 ¥ - 4.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,89 T JPY
Số lượng trung bình
31,98 N
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,04 T | 9,56% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | -0,42% |
Thu nhập ròng | 5,65 T | 12,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,90 | 2,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 T | 13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,01 T | 1,49% |
Tổng tài sản | 89,78 T | 11,77% |
Tổng nợ | 48,29 T | 11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,65 T | 12,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.156