Trang chủ3480 • TYO
add
J.S.B. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.470,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Phạm vi một năm
2.341,00 ¥ - 3.640,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,83 T JPY
Số lượng trung bình
38,12 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 T | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | 23,76% |
Thu nhập ròng | -486,00 Tr | -127,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,19 | -124,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,25 Tr | -8.450,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,25 T | -11,86% |
Tổng tài sản | 79,44 T | 10,28% |
Tổng nợ | 43,61 T | 9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,00 Tr | -127,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.156