Trang chủ3480 • TYO
add
J.S.B. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.210,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ¥ - 3.215,00 ¥
Phạm vi một năm
2.341,00 ¥ - 3.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,02 T JPY
Số lượng trung bình
42,72 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,40 T | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -3,87% |
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | -245,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,49 | -226,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,75 Tr | 11,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,34 T | 47,66% |
Tổng tài sản | 79,97 T | 20,00% |
Tổng nợ | 42,08 T | 18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | -245,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.191