Trang chủ348150 • KOSDAQ
add
KoBioLabs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.835,00 ₩ - 5.260,00 ₩
Phạm vi một năm
3.730,00 ₩ - 8.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,87 T KRW
Số lượng trung bình
339,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,65 T | 66,77% |
Chi phí hoạt động | 14,87 T | 8,70% |
Thu nhập ròng | -1,35 T | 75,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,65 | 85,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -929,65 Tr | 83,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,83 T | -15,72% |
Tổng tài sản | 102,10 T | -10,93% |
Tổng nợ | 46,62 T | -11,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 T | 75,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 T | 67,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 T | -55,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,28 T | -217,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 T | -235,17% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | 65,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
48