Trang chủ3481 • TPE
add
Innolux Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,65 NT$ - 11,80 NT$
Phạm vi một năm
11,20 NT$ - 18,86 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
93,47 T TWD
Số lượng trung bình
51,47 Tr
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
8,55%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,93 T | 10,77% |
Chi phí hoạt động | 5,47 T | 3,02% |
Thu nhập ròng | 962,04 Tr | 123,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,72 | 121,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 123,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 T | 35,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,58 T | 11,20% |
Tổng tài sản | 345,32 T | -1,61% |
Tổng nợ | 109,42 T | -10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,04 Tr | 123,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,10 Tr | -129,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 T | 152,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,85 T | -151,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,69 T | -52,40% |
Dòng tiền tự do | -3,81 T | 12,95% |
Giới thiệu
Innolux Corporation is a company producing TFT LCD panels, established in 2003 and located in Taiwan. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44.813