Trang chủ3481 • TYO
add
Mitsubishi Estate Logstcs REIT Invt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
118.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
118.500,00 ¥ - 119.700,00 ¥
Phạm vi một năm
108.900,00 ¥ - 136.499,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
180,50 T JPY
Số lượng trung bình
4,18 N
Tỷ số P/E
18,75
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 T | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 127,62 Tr | 8,63% |
Thu nhập ròng | 2,40 T | 28,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,63 | 9,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,25 T | 20,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 T | 67,28% |
Tổng tài sản | 282,13 T | 0,40% |
Tổng nợ | 121,76 T | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,40 T | 28,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,72 T | 106,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | 77,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | -181,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 T | 826,57% |
Dòng tiền tự do | 2,18 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web