Trang chủ348210 • KOSDAQ
add
Nextin Inc
Giá đóng cửa hôm trước
56.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.800,00 ₩ - 57.500,00 ₩
Phạm vi một năm
40.350,00 ₩ - 77.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
584,56 T KRW
Số lượng trung bình
60,27 N
Tỷ số P/E
19,04
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,71 T | 140,84% |
Chi phí hoạt động | 9,51 T | 103,83% |
Thu nhập ròng | 9,13 T | 91,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,29 | -20,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 879,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,50 T | 149,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,48 T | 96,28% |
Tổng tài sản | 178,68 T | 21,00% |
Tổng nợ | 30,77 T | 23,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,13 T | 91,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,53 T | 194,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 T | 84,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -845,59 Tr | -483,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,70 T | 125,95% |
Dòng tiền tự do | 8,47 T | 118,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
125