Trang chủ348210 • KOSDAQ
add
Nextin Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.100,00 ₩ - 56.400,00 ₩
Phạm vi một năm
40.350,00 ₩ - 78.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
580,31 T KRW
Số lượng trung bình
43,50 N
Tỷ số P/E
22,22
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,75 T | -59,06% |
Chi phí hoạt động | 9,52 T | 9,10% |
Thu nhập ròng | 952,54 Tr | -92,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | -82,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 92,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | -91,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,04 T | -50,20% |
Tổng tài sản | 166,87 T | 14,96% |
Tổng nợ | 28,27 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 952,54 Tr | -92,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,05 T | 1.032,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 T | 9,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,22 T | -17,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,60 T | 157,55% |
Dòng tiền tự do | 6,39 T | 184,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
119