Trang chủ348210 • KOSDAQ
add
Nextin Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
54.000,00 ₩ - 56.000,00 ₩
Phạm vi một năm
40.350,00 ₩ - 77.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
573,09 T KRW
Số lượng trung bình
62,59 N
Tỷ số P/E
14,75
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,70 T | 61,94% |
Chi phí hoạt động | 6,94 T | -9,63% |
Thu nhập ròng | 13,08 T | 145,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,61 | 51,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 N | 164,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,73 T | 112,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,78 T | 178,17% |
Tổng tài sản | 189,82 T | 32,77% |
Tổng nợ | 32,18 T | 101,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,08 T | 145,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,72 T | 13.354,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,74 T | -69,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,13 T | -2.908,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 T | 153,06% |
Dòng tiền tự do | 2,78 T | 164,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
125