Trang chủ3482 • TYO
add
Loadstar Capital KK
Giá đóng cửa hôm trước
2.756,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.760,00 ¥ - 2.787,00 ¥
Phạm vi một năm
1.895,00 ¥ - 2.971,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,31 T JPY
Số lượng trung bình
75,99 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,05 T | 35,31% |
Chi phí hoạt động | 568,00 Tr | 46,77% |
Thu nhập ròng | 3,58 T | 125,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,43 | 66,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 T | 105,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,04 T | 42,72% |
Tổng tài sản | 118,95 T | 43,75% |
Tổng nợ | 90,84 T | 44,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,58 T | 125,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
62