Trang chủ3482 • TYO
add
Loadstar Capital KK
Giá đóng cửa hôm trước
2.337,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.314,00 ¥ - 2.334,00 ¥
Phạm vi một năm
1.753,00 ¥ - 3.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,92 T JPY
Số lượng trung bình
76,32 N
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 T | -31,90% |
Chi phí hoạt động | 455,00 Tr | -6,76% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,41 | 8,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,41 T | -29,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,48 T | 23,94% |
Tổng tài sản | 85,18 T | 5,88% |
Tổng nợ | 63,63 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
61