Trang chủ348340 • KOSDAQ
add
Neuromeka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.750,00 ₩ - 24.450,00 ₩
Phạm vi một năm
18.110,00 ₩ - 49.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
242,10 T KRW
Số lượng trung bình
38,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 139,13% |
Chi phí hoạt động | 5,96 T | 113,02% |
Thu nhập ròng | -227,50 Tr | 90,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 | 96,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,74 T | -55,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,61 T | 77,74% |
Tổng tài sản | 89,64 T | 108,51% |
Tổng nợ | 71,16 T | 938,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -227,50 Tr | 90,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 T | -86,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,66 T | 1.998,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -411,87 Tr | -132,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | 174,81% |
Dòng tiền tự do | -5,89 T | 35,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
169