Trang chủ348350 • KOSDAQ
add
Withtech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.250,00 ₩ - 7.590,00 ₩
Phạm vi một năm
6.200,00 ₩ - 12.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,83 T KRW
Số lượng trung bình
101,10 N
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,34 T | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 2,16% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | 87,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,33 | 94,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -48,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,32 T | 1,89% |
Tổng tài sản | 139,80 T | 2,75% |
Tổng nợ | 19,71 T | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | 87,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,23 T | 670,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 T | -2.981,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,69 Tr | -125,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 T | 517,88% |
Dòng tiền tự do | 2,60 T | 304,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
240