Trang chủ348370 • KOSDAQ
add
Enchem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
78.500,00 ₩ - 82.900,00 ₩
Phạm vi một năm
57.000,00 ₩ - 343.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 NT KRW
Số lượng trung bình
285,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,83 T | 50,21% |
Chi phí hoạt động | 64,02 T | 256,80% |
Thu nhập ròng | -203,51 T | -201,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -261,48 | -100,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,53 T | -158,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,67 T | 119,63% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | 30,60% |
Tổng nợ | 660,12 T | 31,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -203,51 T | -201,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,26 T | -126,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,15 T | -30,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,33 T | 314,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,28 T | 146,23% |
Dòng tiền tự do | 205,95 T | 1.963,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4.444