Trang chủ3484 • TYO
add
Innovation Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
985,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
975,00 ¥ - 988,00 ¥
Phạm vi một năm
805,00 ¥ - 988,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,36 T JPY
Số lượng trung bình
13,91 N
Tỷ số P/E
18,91
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | 21,94% |
Chi phí hoạt động | 455,00 Tr | 14,90% |
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | 84,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 51,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,50 Tr | 90,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | 26,01% |
Tổng tài sản | 14,56 T | 10,17% |
Tổng nợ | 10,85 T | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | 84,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
113