Trang chủ3484 • TYO
add
Innovation Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
977,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
972,00 ¥ - 986,00 ¥
Phạm vi một năm
805,00 ¥ - 1.038,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,18 T JPY
Số lượng trung bình
5,25 N
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | 12,16% |
Chi phí hoạt động | 542,00 Tr | 17,32% |
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 107,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | 84,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,50 Tr | 26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 28,58% |
Tổng tài sản | 15,65 T | 14,27% |
Tổng nợ | 11,64 T | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,00 Tr | 107,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
144