Trang chủ3484 • TYO
add
Innovation Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.024,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.024,00 ¥ - 1.039,00 ¥
Phạm vi một năm
854,00 ¥ - 1.039,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,35 T JPY
Số lượng trung bình
6,15 N
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | 27,13% |
Chi phí hoạt động | 580,61 Tr | 38,37% |
Thu nhập ròng | 386,78 Tr | 110,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 65,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | — |
Tổng tài sản | 15,55 T | — |
Tổng nợ | 11,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,78 Tr | 110,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
144