Trang chủ3486 • TYO
add
Global Link Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.882,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.880,00 ¥ - 1.937,00 ¥
Phạm vi một năm
721,00 ¥ - 1.995,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,58 T JPY
Số lượng trung bình
78,98 N
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,01 T | 152,12% |
Chi phí hoạt động | 1,41 T | 42,29% |
Thu nhập ròng | 2,45 T | 200,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,91 | 19,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,72 T | 216,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,29 T | 30,56% |
Tổng tài sản | 36,41 T | 13,63% |
Tổng nợ | 24,80 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 T | 200,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
150