Trang chủ3487 • TYO
add
CRE Logistics REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
146.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
145.500,00 ¥ - 147.900,00 ¥
Phạm vi một năm
133.100,00 ¥ - 156.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
90,81 T JPY
Số lượng trung bình
2,10 N
Tỷ số P/E
21,33
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 34,00 Tr | 12,77% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,23 | 2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 28,01% |
Tổng tài sản | 159,66 T | -0,25% |
Tổng nợ | 75,50 T | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 T | 47,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,00 Tr | -203,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 T | -7,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,00 Tr | 1.463,27% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web