Trang chủ3488 • TYO
add
XYMAX REIT Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
114.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
112.600,00 ¥ - 114.000,00 ¥
Phạm vi một năm
103.800,00 ¥ - 121.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,63 T JPY
Số lượng trung bình
550,00
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 920,50 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 35,50 Tr | 26,76% |
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | 12,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,52 | 1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,71 Tr | 11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -14,39% |
Tổng tài sản | 48,60 T | 0,72% |
Tổng nợ | 22,23 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,65 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 465,00 Tr | 12,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 779,50 Tr | 77,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,50 Tr | -1.736,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,00 Tr | 19,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,00 Tr | -2.203,05% |
Dòng tiền tự do | -227,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web