Trang chủ3489 • TYO
add
FaithNetwork Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.232,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.213,00 ¥ - 2.266,00 ¥
Phạm vi một năm
1.265,00 ¥ - 2.266,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,53 T JPY
Số lượng trung bình
39,14 N
Tỷ số P/E
8,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,79 T | 9,94% |
Chi phí hoạt động | 699,00 Tr | 52,95% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | 59,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,86 | 45,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | 35,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,84 T | 66,75% |
Tổng tài sản | 30,04 T | 12,88% |
Tổng nợ | 20,27 T | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | 59,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
234