Trang chủ3490 • TYO
add
Azplanning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.218,00 ¥ - 2.225,00 ¥
Phạm vi một năm
1.943,00 ¥ - 2.904,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T JPY
Số lượng trung bình
1,71 N
Tỷ số P/E
5,42
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | 43,77% |
Chi phí hoạt động | 178,00 Tr | -31,80% |
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | 1.681,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,31 | 1.206,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,00 Tr | 318,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 T | 28,28% |
Tổng tài sản | 12,65 T | 5,11% |
Tổng nợ | 10,15 T | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | 1.681,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
55