Trang chủ3490 • TYO
add
Azplanning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.418,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.408,00 ¥ - 2.448,00 ¥
Phạm vi một năm
1.943,00 ¥ - 2.580,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T JPY
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | — |
Chi phí hoạt động | 237,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | — |
Tổng tài sản | 13,24 T | — |
Tổng nợ | 10,28 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
55