Trang chủ3491 • TYO
add
GA Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.178,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.162,00 ¥ - 1.200,00 ¥
Phạm vi một năm
818,00 ¥ - 1.896,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,22 T JPY
Số lượng trung bình
366,77 N
Tỷ số P/E
23,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,24 T | 22,16% |
Chi phí hoạt động | 7,88 T | 25,86% |
Thu nhập ròng | 819,00 Tr | 110,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 71,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | 47,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,32 T | 10,73% |
Tổng tài sản | 77,13 T | 25,72% |
Tổng nợ | 53,88 T | 32,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 819,00 Tr | 110,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 T | -16,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | -129,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,73 T | -245,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,00 Tr | -98,31% |
Dòng tiền tự do | 2,76 T | -36,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2013
Trang web
Nhân viên
1.487