Trang chủ3492 • TYO
add
Takara Leben Real Estate Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
85.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
84.300,00 ¥ - 85.000,00 ¥
Phạm vi một năm
80.300,00 ¥ - 104.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,24 T JPY
Số lượng trung bình
3,27 N
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 T | 37,07% |
Chi phí hoạt động | 80,00 Tr | 65,28% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 43,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,94 | 4,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 T | 43,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | 44,31% |
Tổng tài sản | 187,33 T | 31,28% |
Tổng nợ | 97,10 T | 34,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 902,71 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 43,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 T | 84,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,80 T | -5.730,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,35 T | 1.354,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 878,50 Tr | 541,52% |
Dòng tiền tự do | -11,58 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web