Trang chủ3492 • TYO
add
Takara Leben Real Estate Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
85.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
85.000,00 ¥ - 85.900,00 ¥
Phạm vi một năm
83.300,00 ¥ - 105.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,24 T JPY
Số lượng trung bình
4,32 N
Tỷ số P/E
15,89
Tỷ lệ cổ tức
6,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 13,07% |
Chi phí hoạt động | 64,50 Tr | 33,26% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 13,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,11 | 0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 14,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,72 T | 8,86% |
Tổng tài sản | 161,26 T | 13,01% |
Tổng nợ | 82,51 T | 14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,26 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 13,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | 3,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,19 T | -4.083,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,89 T | 972,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,50 Tr | -90,14% |
Dòng tiền tự do | -8,29 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web