Trang chủ3494 • TPE
add
HiTi Digital
Giá đóng cửa hôm trước
14,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,70 NT$ - 14,95 NT$
Phạm vi một năm
13,70 NT$ - 20,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T TWD
Số lượng trung bình
143,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,81 Tr | 15,48% |
Chi phí hoạt động | 58,09 Tr | 1,11% |
Thu nhập ròng | -34,99 Tr | 31,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,60 | 40,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,88 Tr | 80,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,46 Tr | 1.087,66% |
Tổng tài sản | 2,03 T | 7,89% |
Tổng nợ | 1,21 T | -10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,99 Tr | 31,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,72 Tr | -589,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 Tr | -254,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,16 Tr | 331,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,94 Tr | -3.137,13% |
Dòng tiền tự do | -30,07 Tr | -523,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2001
Trang web
Nhân viên
680