Trang chủ3494 • TYO
add
Mullion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
386,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
383,00 ¥ - 395,00 ¥
Phạm vi một năm
221,00 ¥ - 628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T JPY
Số lượng trung bình
68,39 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 276,06% |
Chi phí hoạt động | 126,00 Tr | -3,08% |
Thu nhập ròng | 220,00 Tr | 7.433,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,56 | 2.045,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,25 Tr | 662,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | 0,68% |
Tổng tài sản | 18,82 T | 0,43% |
Tổng nợ | 14,49 T | -1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,00 Tr | 7.433,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1986
Trang web
Nhân viên
21