Trang chủ3496 • TYO
add
AZoom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.270,00 ¥ - 8.450,00 ¥
Phạm vi một năm
4.050,00 ¥ - 8.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,41 T JPY
Số lượng trung bình
35,51 N
Tỷ số P/E
34,20
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 31,41% |
Chi phí hoạt động | 745,00 Tr | 21,53% |
Thu nhập ròng | 417,00 Tr | 28,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,50 Tr | 41,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | 47,43% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 37,46% |
Tổng nợ | 1,88 T | 25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 417,00 Tr | 28,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
384