Trang chủ3496 • TYO
add
AZoom Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.930,00 ¥ - 7.190,00 ¥
Phạm vi một năm
4.050,00 ¥ - 7.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,83 T JPY
Số lượng trung bình
33,52 N
Tỷ số P/E
30,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 25,39% |
Chi phí hoạt động | 718,00 Tr | 20,67% |
Thu nhập ròng | 343,00 Tr | 31,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,46 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,75 Tr | 31,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 45,07% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 38,31% |
Tổng nợ | 1,48 T | 22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 343,00 Tr | 31,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 2009
Trang web
Nhân viên
384