Trang chủ3497 • TYO
add
LeTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.216,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.201,00 ¥ - 1.216,00 ¥
Phạm vi một năm
725,00 ¥ - 1.355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T JPY
Số lượng trung bình
15,14 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
4,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 27,43% |
Chi phí hoạt động | 507,00 Tr | 53,64% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -80,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -84,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,50 Tr | -4,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 24,49% |
Tổng tài sản | 24,53 T | 12,92% |
Tổng nợ | 19,31 T | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -80,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
70