Trang chủ3497 • TYO
add
LeTech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.492,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.492,00 ¥ - 1.493,00 ¥
Phạm vi một năm
725,00 ¥ - 1.498,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,85 T JPY
Số lượng trung bình
58,00 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,54 T | -39,94% |
Chi phí hoạt động | 523,00 Tr | 18,06% |
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | -80,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -67,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,00 Tr | -66,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | -25,61% |
Tổng tài sản | 27,56 T | 41,10% |
Tổng nợ | 21,69 T | 50,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,00 Tr | -80,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
70