Trang chủ3501 • TPE
add
Well Shin Technology Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
59,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
59,10 NT$ - 60,60 NT$
Phạm vi một năm
48,85 NT$ - 81,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 T TWD
Số lượng trung bình
229,14 N
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 182,15 Tr | 7,86% |
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | -15,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,94 | -20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,12 Tr | -10,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -7,87% |
Tổng tài sản | 9,52 T | 10,85% |
Tổng nợ | 2,62 T | 25,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,00 Tr | -15,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,08 Tr | 6,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,55 Tr | -289,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,98 Tr | 4.087,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 283,48 Tr | 31,79% |
Dòng tiền tự do | 495,30 Tr | 48,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.790