Trang chủ3501 • TYO
add
Suminoe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.255,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.238,00 ¥ - 1.259,00 ¥
Phạm vi một năm
925,50 ¥ - 1.382,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,13 T JPY
Số lượng trung bình
39,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,04 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | 1,40% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -93,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -93,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | -9,31% |
Tổng tài sản | 92,36 T | -0,67% |
Tổng nợ | 54,80 T | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -93,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
2.812