Trang chủ3501 • TYO
add
Suminoe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.113,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.124,00 ¥ - 2.167,00 ¥
Phạm vi một năm
1.851,00 ¥ - 2.780,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,53 T JPY
Số lượng trung bình
21,78 N
Tỷ số P/E
75,47
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,13 T | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 0,94% |
Thu nhập ròng | 527,00 Tr | 37,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | 45,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | -19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 T | -18,08% |
Tổng tài sản | 92,08 T | -2,90% |
Tổng nợ | 55,55 T | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 527,00 Tr | 37,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1883
Trang web
Nhân viên
2.812